ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đồng thời" 1件

ベトナム語 đồng thời
日本語 同時に
例文
Anh ấy vừa học vừa làm đồng thời.
彼は勉強と仕事を同時にしている。
マイ単語

類語検索結果 "đồng thời" 0件

フレーズ検索結果 "đồng thời" 3件

10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
Chỉ 100.000 đồng thôi
10万ドンだけ
Anh ấy vừa học vừa làm đồng thời.
彼は勉強と仕事を同時にしている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |